Phần 1: Trắc Nghiệm (150 câu)
Question 1: When I am on holiday, I often ________ a lot of photos.
- make
- take
- do
- play
Đáp án đúng là "take" vì:
- Trong tiếng Anh, khi nói về việc chụp ảnh ta dùng cụm "take photos/pictures"
- Make photos, do photos, play photos đều không phải là cách diễn đạt đúng
Question 2: We sometimes ____ basketball with our friends on Thursday.
- Go
- Do
- Play
- Have
Đáp án đúng là "play" vì:
- Play được dùng với các môn thể thao có sử dụng bóng như: basketball, football, volleyball...
- Do thường dùng với exercise, homework
- Go thường dùng với các môn thể thao có đuôi -ing như: swimming, skiing
- Have không dùng với các môn thể thao
Question 3: She ______ blond hair, which makes me think that she is a foreigner.
- Has
- Is
- Was
- Have
Đáp án đúng là "has" vì:
- Has dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ 3 (he/she/it)
- Khi nói về đặc điểm ngoại hình, ta dùng have/has + danh từ
- Is/was không dùng trực tiếp với danh từ chỉ đặc điểm ngoại hình
- Have dùng với I/you/we/they, không dùng với she
Question 4: _____a clock in your room?
- Is there
- Are there
- Has there
- Have there
Đáp án đúng là "Is there" vì:
- "Is there" dùng để hỏi về sự tồn tại của một vật (số ít)
- "Are there" dùng với danh từ số nhiều
- "Has/Have there" không phải cấu trúc đúng trong tiếng Anh
Question 5: Peter is very _____. He never buys any drinks when we hang out.
- hard-working
- stingy
- generous
- mean
Đáp án đúng là "stingy" (keo kiệt) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy Peter không bao giờ mua đồ uống khi đi chơi với bạn
- Hard-working (chăm chỉ) không liên quan ến tình huống
- Generous (hào phóng) trái nghĩa với ý nghĩa câu
- Mean (keo kiệt) cũng đúng nghĩa nhưng stingy phổ biến hơn trong ngữ cảnh này
Question 6: We rented a video. We……… stay at home tonight.
- aren't going to
- are going to
- won't
- will
Đáp án đúng là "are going to" vì:
- "Be going to" dùng để diễn tả kế hoạch đã được quyết định trước
- Câu trước cho thấy họ đã thuê video, nên đã có kế hoạch ở nhà xem
- "Won't/will" dùng cho quyết định tức thời
- "Aren't going to" sai vì mâu thuẫn với việc đã thuê video
Question 7: " ___do you do judo?" - "Twice a week."
- Where
- How often
- Why
- When
Đáp án đúng là "How often" vì:
- "How often" dùng để hỏi tần suất của một hành động
- Câu trả lời "Twice a week" (2 lần/tuần) là về tần suất
- Where (ở đâu), Why (tại sao), When (khi nào) không phù hợp với câu trả lời
Question 8: She is very ___. She is usually nervous and uncomfortable when meeting new people.
- Quiet
- Unfriendly
- Serious
- Shy
Đáp án đúng là "shy" (nhút nhát) vì:
- Mô tả cho thấy người này cảm thấy lo lắng, không thoải mái khi gặp người lạ
- Quiet (im lặng) không hoàn toàn đúng với ngữ cảnh
- Unfriendly (không thân thiện) mang nghĩa tiêu cực hơn
- Serious (nghiêm túc) không liên quan đến việc gặp người mới
Question 9: She is much ________than her mother.
- prettiest
- more prettier
- prettier
- pretty
Đáp án đúng là "prettier" vì:
- Đây là câu so sánh hơn với tính từ ngắn "pretty"
- Tính từ ngắn thêm "er" để thành dạng so sánh hơn
- "More prettier" sai vì dùng cả "more" và "er"
- "Prettiest" là dạng so sánh nhất, không phù hợp
Question 10: Do you know………beach in Vietnam?
- the most beautiful
- more beautiful
- beautiful
- the more beautiful
Đáp án đúng là "the most beautiful" vì:
- Câu hỏi muốn tìm bãi biển đẹp nhất Việt Nam
- "The most + tính từ" dùng cho so sánh nhất
- "More beautiful" dùng cho so sánh hơn
- "The more beautiful" không đúng cấu trúc ngữ pháp
Question 11: My father has ....... in giving up smoking.
- to succeed
- unsuccessful
- succeeded
- successful
Đáp án đúng là "succeeded" vì:
- "Have/has + V3/ed" là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
- "To succeed" là động từ nguyên mẫu, không phù hợp
- "Unsuccessful/successful" là tính từ, không đúng cấu trúc
Question 12: ________ of music do you like? - I like Pop and Rock.
- How kind
- What kind
- What much kind
- How many kind
Đáp án đúng là "What kind" vì:
- "What kind of + danh từ" dùng để hỏi về loại/thể loại
- "How kind" không đúng nghĩa (hỏi về mức độ tốt bụng)
- "What much kind" và "How many kind" không đúng cấu trúc
Question 13: They_____ for nearly 50 years.
- will marry
- marry
- married
- have married
Đáp án đúng là "have married" vì:
- Có "for nearly 50 years" chỉ khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại
- Thì hiện tại hoàn thành (have + V3/ed) diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
- "Will marry" là tương lai, "marry" là hiện tại đơn, "married" là quá khứ đơn - đều không phù hợp
Question 14: Look at those dark clouds. It _________ now.
- Rains
- Will rain
- Isn't going to raining
- Is going to rain
Đáp án đúng là "is going to rain" vì:
- "Be going to" dùng để dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại
- Câu có "Look at those dark clouds" là dấu hiệu để dự đoán trời sẽ mưa
- "Rains" là hiện tại đơn, không phù hợp với dự đoán
- "Will rain" thường dùng cho dự đoán không có dấu hiệu
- "Isn't going to raining" sai cấu trúc ngữ pháp
Question 15: The eel soup is ________the chicken soup.
- not as delicious as
- more delicious as
- as delicious than
- more delicious
Đáp án đúng là "not as delicious as" vì:
- Cấu trúc "not as + tính từ + as" dùng để so sánh bằng phủ định
- "More delicious as" sai vì trộn lẫn 2 cấu trúc
- "As delicious than" sai vì dùng "than" với "as"
- "More delicious" thiếu "than" để hoàn thành cấu trúc so sánh
Question 16: __________your eldest sister read and write English when she __________five?
- Can...was
- Could...is
- Can...is
- Could ... was
Đáp án đúng là "Could ... was" vì:
- Câu hỏi về khả năng trong quá khứ (when she was five)
- "Could" là quá khứ của "can", phù hợp với "was"
- "Can" không dùng với thời quá khứ
- "Is" là hiện tại, không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ
Question 17: June is ..................... than November.
- hoter
- more hot
- hot
- hotter
Đáp án đúng là "hotter" vì:
- Đây là câu so sánh hơn với tính từ ngắn "hot"
- Tính từ ngắn thêm "er" để thành dạng so sánh hơn
- "Hoter" sai chính tả
- "More hot" không dùng cho tính từ ngắn
- "Hot" là tính từ nguyên thể, không dùng trong so sánh
Question 18: I _______ the door, ______ the room, and ______ down.
- Opened – was entering – sat
- Opened – entered - sitting
- Were opening – entering – sitting
- Opened – entered - sat
Đáp án đúng là "opened – entered - sat" vì:
- Các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ
- Dùng thì quá khứ đơn (V2/ed) cho chuỗi hành động
- Các dạng khác không phù hợp vì trộn lẫn các thì và dạng động từ
Question 19: I live______my parents and my younger sister in a town house _____ Ha Noi.
- with - at
- with – in
- of - in
- at - at
Đáp án đúng là "with - in" vì:
- "Live with somebody" = sống cùng ai
- "Live in + tên thành phố" = sống ở thành phố nào
- "At" thường dùng với địa chỉ cụ thể
- "Of" không dùng trong ngữ cảnh này
Question 20: My dad is ______ a cup of coffee with his colleague in the living room now.
- study
- doing
- plays
- having
Đáp án đúng là "having" vì:
- "Have a cup of coffee" là cụm từ cố định = uống cà phê
- "Study/do/play coffee" không phải cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn (is + V-ing) diễn tả hành động đang diễn ra (có "now")
Question 21: How ____ money do you spend a week?
- How much
- How many
- How often
- How old
Đáp án đúng là "How much" vì:
- "How much" dùng để hỏi về số lượng tiền bạc
- Câu trả lời "Twice a week" (2 lần/tuần) là về tần suất
- "How many" không đúng nghĩa
- "How often" không đúng cấu trúc
- "How old" không liên quan đến tiền bạc
Question 22: I promise I ……… email you soon.
- am going to
- shall
- will
- am not going to
Đáp án đúng là "will" vì:
- "Will" dùng để diễn tả kế hoạch đã được quyết định trước
- Câu trước cho thấy họ đã hứa sẽ gửi email, nên đã có kế hoạch gửi email
- "Am going to" sai vì mâu thuẫn với việc đã hứa sẽ gửi email
- "Shall" là thể bị động, không phù hợp với ngữ cảnh này
- "Am not going to" sai vì mâu thuẫn với việc đã hứa sẽ gửi email
Question 23: I'd like _________ you some things about my neighbourhood.
- telling
- tell
- To tell
- a & c
Đáp án đúng là "To tell" vì:
- "I'd like" (I would like) luôn đi kèm động từ nguyên mẫu có "to".
- "Telling" sai vì không phù hợp cấu trúc.
- "Tell" sai vì thiếu "to".
- "a & c" không đúng vì chỉ "To tell" là câu trả lời phù hợp.
Question 24: We only have time for a snack at ________.
- lunch
- break time
- gym
- meals
Đáp án đúng là "break time" vì:
- "Break time" là thời gian nghỉ giữa giờ, thường dành cho các bữa ăn nhẹ.
- "Lunch" là bữa ăn trưa đầy đủ.
- "Gym" là phòng tập thể thao.
- "Meals" là các bữa ăn nói chung, không cụ thể.
Question 25: My mum …………..the bus to work every morning.
- takes
- does
- runs
- goes
Đáp án đúng là "takes" vì:
- "Take" là động từ chính thức để diễn tả việc đi lại bằng phương tiện công cộng
- "Does" không phù hợp với ngữ cảnh
- "Runs" không phù hợp với ngữ cảnh
- "Goes" không phù hợp với ngữ cảnh
Question 26. Would you like __________ more coffee?
- little
- a lot of
- many
- some
Đáp án đúng là "some" vì:
- "Some" dùng trong câu mời hoặc đề nghị lịch sự.
- Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ cảnh.
Question 27: When I am on holiday, I often ________ a lot of photos.
- do
- make
- play
- take
Đáp án đúng là "take" vì:
- Trong tiếng Anh, khi nói về việc chụp ảnh ta dùng cụm "take photos/pictures"
- Make photos, do photos, play photos đều không phải là cách diễn đạt đúng
Question 28: David ____ at home. His parents ______ at work.
- Are - is
- Is - is
- Am - are
- Is - are
Đáp án đúng là "Is - are" vì:
- "Is" dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ 3 (he/she/it)
- "Are" dùng với chủ ngữ số nhiều
- "Am" dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ 1 (I)
- "Is" là đúng cấu trúc với "are" vì David là chủ ngữ số ít ngôi thứ 3
Question 29: How long………you………novels?
- have/write
- have/written
- do/write
- are/writing
Đáp án đúng là "have/written" vì:
- "Have/has + V3/ed" là cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
- "Do/write" không đúng cấu trúc
- "Are/writing" không đúng cấu trúc
- "Have/written" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 30: I have ……… watched this show ………. .
- already – yet
- never – yet
- never – before
- just – already
Đáp án đúng là "never – before" vì:
- "Never ... before" diễn tả điều gì đó chưa từng xảy ra trong quá khứ.
- "Already – yet" và "just – already" không phù hợp cấu trúc.
- "Never – yet" không diễn đạt đúng ý nghĩa của câu.
Question 31: I've got a doctor's appointment ________ Friday morning.
- Ø
- At
- On
- In
Đáp án đúng là "On" vì:
- "On" dùng để chỉ thời điểm
- "At" thường dùng với thời điểm cụ thể
- "In" thường dùng với thời gian
- "Ø" không đúng cấu trúc
Question 32: There are a lot of things _____in Da Lat .
- see
- to seeing
- seeing
- to see
Đáp án đúng là "to see" vì:
- "To see" là động từ nguyên mẫu
- "Seeing" là động từ đứng sau
- "See" là động từ đứng sau
- "To see" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 33: Last summer, Robin………with his father in the Alps for three days.
- stayed
- staying
- stays
- has stayed
Đáp án đúng là "stayed" vì:
- "Stayed" là động từ đứng sau
- "Staying" là động từ đứng sau
- "Stays" là động từ đứng sau
- "Has stayed" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 34: He usually …………..her at weekend, but now he ………….in bed because of illness.
- visits/is staying
- visits/stays
- visited/stays
- visits/staying
Đáp án đúng là "visits/is staying" vì:
- "Visits" là động từ đứng sau
- "Is staying" là động từ đứng sau
- "Visited/stays" sai vì trộn lẫn các thì và dạng động từ
- "Visits/staying" sai vì trộn lẫn các thì và dạng động từ
Question 35: Last summer Robin ________with his father in the Alps for three days
- stays
- staying
- has stayed
- stayed
Đáp án đúng là "stayed" vì:
- "Stayed" là động từ đứng sau
- "Staying" là động từ đứng sau
- "Has stayed" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Stayed" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 36: My mother is in the ________ baking a cake for my birthday.
- dinning room
- kitchen
- bedroom
- bathroom
Đáp án đúng là "kitchen" vì:
- "Kitchen" là phòng để làm bánh
- "Dinning room" không đúng cấu trúc
- "Bedroom" không đúng cấu trúc
- "Bathroom" không đúng cấu trúc
Question 37: We have ________ strawberry jam.
- A bottle
- A jar of
- A bar of
- A can of
Đáp án đúng là "A jar of" vì:
- "A jar of" dùng để chỉ số lượng
- "A bottle" không đúng cấu trúc
- "A bar of" không đúng cấu trúc
- "A can of" không đúng cấu trúc
Question 38: James is _______ judo in the playground with his friends.
- have
- playing
- doing
- studying
Đáp án đúng là "doing" vì:
- "Doing" là động từ đứng sau
- "Playing" không đúng cấu trúc
- "Have" không đúng cấu trúc
- "Studying" không đúng cấu trúc
Question 39: _______ you count from one to ten when you ________ two?
- Could/ are
- Would/ were
- Can/ are
- Could/ were
Đáp án đúng là "Could/ were" vì:
- "Could" là quá khứ của "can", phù hợp với "were"
- "Can" không dùng với thời quá khứ
- "Are" là hiện tại, không phù hợp với ngữ cảnh quá khứ
- "Would" không đúng cấu trúc
Question 40: We _______ to our friend last night.
- speak
- speaked
- spoken
- spoke
Đáp án đúng là "spoke" vì:
- "Spoke" là động từ đứng sau
- "Speak" không đúng cấu trúc
- "Speaked" không đúng cấu trúc
- "Spoken" không đúng cấu trúc
Question 41: Is there _____ milk in the fridge?
- A
- An
- Any
- Some
Đáp án đúng là "Any" vì:
- "Any" dùng để hỏi về sự tồn tại của một vật (số ít)
- "A" không đúng cấu trúc
- "An" không đúng cấu trúc
- "Some" không đúng cấu trúc
Question 42: ____is Phong ? - He's in the living room.
- Who
- When
- What
- Where
Đáp án đúng là "Where" vì:
- "Where" dùng để hỏi về vị trí của ai/cái gì
- "Who" không đúng cấu trúc
- "When" không đúng cấu trúc
- "What" không đúng cấu trúc
Question 43: It is _____ to eat so much junk food.
- health
- healthful
- healthy
- unhealthy
Đáp án đúng là "unhealthy" vì:
- "Unhealthy" là tính từ đứng sau
- "Healthful" không đúng cấu trúc
- "Healthy" không đúng cấu trúc
- "Health" không đúng cấu trúc
Question 44: He _______ abroad after he finishes school .
- will go
- will have
- will do
- will study
Đáp án đúng là "will go" vì:
- "Will go" là động từ nguyên mẫu
- "Will have" không đúng cấu trúc
- "Will do" không đúng cấu trúc
- "Will study" không đúng cấu trúc
Question 45: This is the first time I ________to play badminton.
- try
- am trying
- have tried
- tried
Đáp án đúng là "have tried" vì:
- "Have tried" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Try" không đúng cấu trúc
- "Am trying" không đúng cấu trúc
- "Tried" không đúng cấu trúc
Question 46: He often ________ to work but he ________ to work today.
- drives / is cycling
- drive /cycle
- drive / is cycling
- drives / cycles
Đáp án đúng là "drives / is cycling" vì:
- "Drives" là động từ đứng sau
- "Is cycling" là động từ đứng sau
- "Drive" không đúng cấu trúc
- "Cycle" không đúng cấu trúc
Question 47: I've got a doctor's appointment ________ Friday morning.
- on
- Ø
- at
- in
Đáp án đúng là "on" vì:
- "On" dùng để chỉ thời điểm
- "At" thường dùng với thời điểm cụ thể
- "In" thường dùng với thời gian
- "Ø" không đúng cấu trúc
QQuestion 48. This is ________ movie that I have ever seen.
- worst
- worse
- the worse
- the worst
Đáp án đúng là "the worst" vì:
- "The worst" là tính từ đứng sau
- "Worst" là tính từ đứng sau
- "The worse" không đúng cấu trúc
- "Worse" không đúng cấu trúc
Question 49: Would you like _______ more coffee?
- A lot of
- Some
- Many
- Little
Đáp án đúng là "Some" vì:
- "Some" dùng để hỏi về số lượng
- "A lot of" không đúng cấu trúc
- "Many" không đúng cấu trúc
- "Little" không đúng cấu trúc
Question 50: My father has worked in Hanoi …… 20 years .
- when
- since
- for
- ago
Đáp án đúng là "for" vì:
- "For" dùng để chỉ thời gian
- "When" không đúng cấu trúc
- "Since" không đúng cấu trúc
- "Ago" không đúng cấu trúc
Question 51: I never go to Australia. I ……………..to Australia yet.
- went
- will go
- haven't been
- have been
Đáp án đúng là "haven't been" vì:
- "Haven't been" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Went" không đúng cấu trúc
- "Will go" không đúng cấu trúc
- "Have been" không đúng cấu trúc
Question 52: _____ is this documentary on? - About half an hour.
- How much
- How often
- How far
- How long
Đáp án đúng là "How long" vì:
- "How long" dùng để hỏi về thời gian
- "How much" không đúng cấu trúc
- "How often" không đúng cấu trúc
- "How far" không đúng cấu trúc
Question 53: My favorite place in Russia is Red Square in Moscow because there are ……… museums and art galleries.
- dangerous
- quiet
- interesting
- boring
Đáp án đúng là "interesting" vì:
- "Interesting" là tính từ đứng sau
- "Quiet" không đúng cấu trúc
- "Dangerous" không đúng cấu trúc
- "Boring" không đúng cấu trúc
Question 54: She ________English at the moment.
- studies
- study
- Studying
- is studying
Đáp án đúng là "is studying" vì:
- "Is studying" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Studies" không đúng cấu trúc
- "Study" không đúng cấu trúc
- "Studying" không đúng cấu trúc
Question 55: Dean is very ________. He isn't shy. He likes to meet people.
- creative
- helpful
- confident
- patient
Đáp án đúng là "confident" vì:
- "Confident" là tính từ đứng sau
- "Creative" không đúng cấu trúc
- "Helpful" không đúng cấu trúc
- "Patient" không đúng cấu trúc
Question 56: You should never stand ________ a tree when it is raining,
- under
- at
- between
- on
Đáp án đúng là "under" vì:
- "Under" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "At" không đúng cấu trúc
- "Between" không đúng cấu trúc
- "On" không đúng cấu trúc
Question 57: My house is ....... hers.
- cheap than
- cheaper
- more cheap than
- cheaper than
Đáp án đúng là "cheaper than" vì:
- "Cheaper than" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Cheaper" không đúng cấu trúc
- "More cheap than" không đúng cấu trúc
- "Cheap than" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 58: I like watching football matches, but I am not very good____ playing football.
- on
- in
- at
- for
Đáp án đúng là "at" vì:
- "At" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "On" không đúng cấu trúc
- "In" không đúng cấu trúc
- "For" không đúng cấu trúc
Question 59: You should ……….. Lucy play the guitar.
- hear
- heard
- to hear
- to hear
Đáp án đúng là "hear" vì:
- "Hear" là động từ đứng sau
- "Heard" không đúng cấu trúc
- "To hear" không đúng cấu trúc
- "To hear" không đúng cấu trúc
Question 60: Where ____ they last night? – They _____ at home with their parents.
- Was - were
- Were - Was
- Were - were
- Was - was
Đáp án đúng là "Were - were" vì:
- "Were" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Was" không đúng cấu trúc
- "Were" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Was" không đúng cấu trúc
Question 61: Excuse me. I need some stamps and envelops. Is there a _________________ near here?
- post office
- cathedral
- Park
- chemist's
Đáp án đúng là "post office" vì:
- "Post office" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Cathedral" không đúng cấu trúc
- "Park" không đúng cấu trúc
- "Chemist's" không đúng cấu trúc
Question 62: Listen! _____ she ______?
- Is - singing
- Are - singing
- Does - singing
- Does - sing
Đáp án đúng là "Is - singing" vì:
- "Is" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Are" không đúng cấu trúc
- "Does" không đúng cấu trúc
- "Does" không đúng cấu trúc
Question 63: Gold ____ than silver.
- Is expensiver
- Is the expensivest
- Is more expensive
- Is the most expensive
Đáp án đúng là "Is more expensive" vì:
- "Is more expensive" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Is expensiver" không đúng cấu trúc
- "Is the expensivest" không đúng cấu trúc
- "Is the most expensive" không đúng cấu trúc
Question 64: You should __________ morning exercises every morning.
- make
- have
- play
- Do
Đáp án đúng là "Do" vì:
- "Do" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Make" không đúng cấu trúc
- "Have" không đúng cấu trúc
- "Play" không đúng cấu trúc
Question 65: Today is my son's first day at school so he is very ________.
- interesting
- kind
- creative
- excited
Đáp án đúng là "excited" vì:
- "Excited" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Interesting" không đúng cấu trúc
- "Kind" không đúng cấu trúc
- "Creative" không đúng cấu trúc
Question 66: Do you know __________ beach in Vietnam?
- more beautiful
- the more beautiful
- beautiful
- the most beautiful
Đáp án đúng là "the most beautiful" vì:
- "The most beautiful" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "More beautiful" không đúng cấu trúc
- "Beautiful" không đúng cấu trúc
- "The more beautiful" không đúng cấu trúc
Question 67: He ………back yesterday morning. Now I am going to visit him.
- has came
- comes
- came
- is coming
Đáp án đúng là "came" vì:
- "Came" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Has came" không đúng cấu trúc
- "Comes" không đúng cấu trúc
- "Is coming" không đúng cấu trúc
Question 68: Do you want to ________cards with me?
- learn
- come
- have
- play
Đáp án đúng là "play" vì:
- "Play" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Learn" không đúng cấu trúc
- "Come" không đúng cấu trúc
- "Have" không đúng cấu trúc
Question 69: Don't make so much noise! The baby __________
- is sleeping
- sleeping
- slept
- sleep
Đáp án đúng là "is sleeping" vì:
- "Is sleeping" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Sleeping" không đúng cấu trúc
- "Slept" không đúng cấu trúc
- "Sleep" không đúng cấu trúc
Question 70: " ___do you do judo?" - "Twice a week.".
- Where
- When
- How often
- Why
Đáp án đúng là "How often" vì:
- "How often" dùng để hỏi tần suất của một hành động
- Câu trả lời "Twice a week" (2 lần/tuần) là về tần suất
- Where (ở đâu), Why (tại sao), When (khi nào) không phù hợp với câu trả lời
Question 71: She prefers …………………dolls to stamps in her free time.
- collecting
- making
- holding
- selling
Đáp án đúng là "collecting" vì:
- "Collecting" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Making" không đúng cấu trúc
- "Holding" không đúng cấu trúc
- "Selling" không đúng cấu trúc
Question 72: Phong _______ basketball with his younger brother three times a week.
- has
- plays
- study
- does
Đáp án đúng là "plays" vì:
- "Plays" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Has" không đúng cấu trúc
- "Study" không đúng cấu trúc
- "Does" không đúng cấu trúc
Question 73: How many windows are there in your house? - ____ six.
- There has
- There are
- There is
- There have
Đáp án đúng là "There are" vì:
- "There are" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "There has" không đúng cấu trúc
- "There is" không đúng cấu trúc
- "There have" không đúng cấu trúc
Question 74: Of the two sisters, Linda……… .
- is more beautiful
- is so beautiful as
- the most beautiful
- is beautiful
Đáp án đúng là "is more beautiful" vì:
- "Is more beautiful" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Is so beautiful as" không đúng cấu trúc
- "The most beautiful" không đúng cấu trúc
- "Is beautiful" không đúng cấu trúc
Question 75: Would you mind…………….on the light?
- to turn
- turning
- turn
- turned
Đáp án đúng là "turning" vì:
- "Turning" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "To turn" không đúng cấu trúc
- "Turn" không đúng cấu trúc
- "Turned" không đúng cấu trúc
Question 76: He ________down the street when suddenly the lorry hit his car from behind.
- has driven
- is driving
- was driving
- drove
Đáp án đúng là "was driving" vì:
- "Was driving" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Has driven" không đúng cấu trúc
- "Is driving" không đúng cấu trúc
- "Drove" không đúng cấu trúc
Question 77: I'm _____ that I will pass the exam.
- Optimistic
- Forgetful
- Stingy
- Easy going
Đáp án đúng là "Optimistic" vì:
- "Optimistic" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Forgetful" không đúng cấu trúc
- "Stingy" không đúng cấu trúc
- "Easy going" không đúng cấu trúc
Question 78: The film was nearly three hours long. A lot of people got bored and __ before the end.
- leave
- left
- leaved
- lefted
Đáp án đúng là "left" vì:
- "Left" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Leave" không đúng cấu trúc
- "Leaved" không đúng cấu trúc
- "Lefted" không đúng cấu trúc
Question 79: Excuse me. I need some stamps and envelops. Is there a _______ near here?
- Park
- chemist's
- post office
- cathedral
Đáp án đúng là "post office" vì:
- "Post office" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Park" không đúng cấu trúc
- "Chemist's" không đúng cấu trúc
- "Cathedral" không đúng cấu trúc
Question 80: We're having a big party. We've invited ________friends.
- much
- a little
- any
- a lot of
Đáp án đúng là "a lot of" vì:
- "A lot of" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Much" không đúng cấu trúc
- "A little" không đúng cấu trúc
- "Any" không đúng cấu trúc
Question 81: I_____the money from him yet.
- am receiving
- don't receive
- haven't received
- will receive
Đáp án đúng là "haven't received" vì:
- "Haven't received" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Am receiving" không đúng cấu trúc
- "Don't receive" không đúng cấu trúc
- "Will receive" không đúng cấu trúc
Question 82: What about ________ fishing this weekend, John? - Yes, I like it.
- to go
- going
- to going
- will do
Đáp án đúng là "going" vì:
- "Going" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "To go" không đúng cấu trúc
- "To going" không đúng cấu trúc
- "Will do" không đúng cấu trúc
Question 83: Don't stand ________ the TV. I'm trying to watch this programme.
- under
- in front of
- next to
- behind
Đáp án đúng là "in front of" vì:
- "In front of" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Under" không đúng cấu trúc
- "Next to" không đúng cấu trúc
- "Behind" không đúng cấu trúc
Question 84: Look! There are ________ seats left over there.
- a little
- few
- little
- a few
Đáp án đúng là "a few" vì:
- "A few" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "A little" không đúng cấu trúc
- "Few" không đúng cấu trúc
- "Little" không đúng cấu trúc
Question 85: _______ they ______ in Japan next year?
- Do - study
- Will - studying
- Did - study
- Are - studying
Đáp án đúng là "Are - studying" vì:
- "Are" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Do" không đúng cấu trúc
- "Will" không đúng cấu trúc
- "Did" không đúng cấu trúc
Question 86: He ____ in the same house since 1975.
- has lived
- is living
- lived
- had lived
Đáp án đúng là "has lived" vì:
- "Has lived" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Is living" không đúng cấu trúc
- "Lived" không đúng cấu trúc
- "Had lived" không đúng cấu trúc
Question 87: I was cooking for dinner ...............................
- then the phone rang
- then the phone was ringing
- when the phone rang
- when the phone was ringing
Đáp án đúng là "when the phone rang" vì:
- "When the phone rang" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Then the phone rang" không đúng cấu trúc
- "Then the phone was ringing" không đúng cấu trúc
- "When the phone was ringing" không đúng cấu trúc
Question 88: She is ....... student in my class.
- most hard-working
- the most hard-working
- as hard-working
- more hard-working
Đáp án đúng là "the most hard-working" vì:
- "The most hard-working" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Most hard-working" không đúng cấu trúc
- "As hard-working" không đúng cấu trúc
- "More hard-working" không đúng cấu trúc
Question 89: They use highly advanced ______ to protect all their company's data.
- Hard disk
- Firewall
- Spam
- Virus
Đáp án đúng là "Firewall" vì:
- "Firewall" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Hard disk" không đúng cấu trúc
- "Spam" không đúng cấu trúc
- "Virus" không đúng cấu trúc
Question 90: Living in the country is healthier than that in the city because in the countryside, there is…..…traffic.
- More
- Less
- Fewer
- Higher
Đáp án đúng là "Less" vì:
- "Less" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "More" không đúng cấu trúc
- "Fewer" không đúng cấu trúc
- "Higher" không đúng cấu trúc
Question 91: What's the date today ? - It is ____ June.
- the twelfth of
- twelfth
- twelve
- twelve of
Đáp án đúng là "the twelfth of" vì:
- "The twelfth of" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Twelfth" không đúng cấu trúc
- "Twelve" không đúng cấu trúc
- "Twelve of" không đúng cấu trúc
Question 92: There are ______ oranges in the basket. There is _______ apple juice in the bottle.
- A - A
- Any - Any
- Some - some
- An - An
Đáp án đúng là "Some - some" vì:
- "Some" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "A" không đúng cấu trúc
- "Any" không đúng cấu trúc
- "An" không đúng cấu trúc
Question 93: My sister always has a lot of new ideas. She's a ________ person.
- creative
- quiet
- healthy
- hard-working
Đáp án đúng là "creative" (sáng tạo) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy chị ấy luôn có nhiều ý tưởng mới
- Creative = sáng tạo, phù hợp với người hay có ý tưởng mới
- Quiet (im lặng), healthy (khỏe mạnh), hard-working (chăm chỉ) không liên quan đến việc có nhiều ý tưởng
Question 94: My sister often ________ aerobics in her free time.
- To do
- Doing
- Do
- Does
Đáp án đúng là "does" vì:
- Chủ ngữ là "my sister" (ngôi 3 số ít) nên động từ thêm -s/es
- "Do aerobics" là cụm từ cố định = tập thể dục nhịp điệu
- "To do" là động từ nguyên mẫu, "doing" là V-ing form, không phù hợp với thì hiện tại đơn
Question 95: Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.
- goes
- go
- gone
- went
Đáp án đúng là "went" vì:
- "Yesterday" là dấu hiệu của thì quá khứ đơn
- "Went" là dạng quá khứ (V2) của động từ "go"
- "Goes" dùng cho hiện tại đơn ngôi 3 số ít
- "Go" là hiện tại đơn, "gone" là quá khứ phân từ (V3)
Question 96: My father is watching TV in the_____while my mother is cooking in the_____.
- living room/ kitchen
- living room/ bedroom
- kitchen/ hall
- bedroom/ bathroom
Đáp án đúng là "living room/ kitchen" vì:
- Living room (phòng khách) là nơi thường có TV để xem
- Kitchen (nhà bếp) là nơi để nấu ăn
- Các phòng khác không phù hợp với hoạt động được mô tả
Question 97: There were not ________ people at the station this morning.
- a lot
- some
- many
- many of
Đáp án đúng là "many" vì:
- "Many" dùng với danh từ đếm được số nhiều (people) trong câu phủ định
- "A lot" không dùng trong câu phủ định
- "Some" dùng trong câu khẳng định
- "Many of" phải theo sau bởi danh từ xác định
Question 98: My chemistry teacher was really _____. We always had to finish our homework before class.
- optimistic
- easygoing
- gentle
- strict
Đáp án đúng là "strict" (nghiêm khắc) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy giáo viên yêu cầu học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà trước giờ học
- Optimistic (lạc quan), easygoing (dễ tính), gentle (nhẹ nhàng) không phù hợp với tình huống này
Question 99: I'm meeting Tom tonight; it will be the first time I _________ him since Christmas.
- Have seen
- Having seen
- Has seen
- Had seen
Đáp án đúng là "have seen" vì:
- "It will be the first time" + thì hiện tại hoàn thành
- "Since Christmas" chỉ thời điểm trong quá khứ, dùng với hiện tại hoàn thành
- Chủ ngữ là "I" nên dùng "have" không dùng "has"
- "Having seen" và "had seen" không phù hợp về mặt ngữ pháp
Question 100: They_______football on TV at 5p.m yesterday.
- was watching
- were watching
- is watching
- watched
Đáp án đúng là "were watching" vì:
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (at 5p.m yesterday)
- Chủ ngữ "they" dùng với "were" không dùng "was"
- Thì quá khứ tiếp diễn (were + V-ing) diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ
Question 101: How……………holidays are there in your country?
- long
- many
- much
- old
Đáp án đúng là "many" vì:
- "Many" dùng để hỏi số lượng với danh từ đếm được số nhiều (holidays)
- "Much" dùng với danh từ không đếm được
- "Long" dùng để hỏi về thời gian
- "Old" dùng để hỏi về tuổi
Question 102: _________your eldest sister read and write English when she __________five?
- Could - was
- Can - were
- Can - was
- Could - were
Đáp án đúng là "Could - was" vì:
- Câu hỏi về khả năng trong quá khứ (when she was five)
- "Could" là dạng quá khứ của "can", phù hợp với "was"
- "Can" không dùng với thời quá khứ
- "Were" không dùng với chủ ngữ số ít "she"
Question 103: A: " Nam phoned you while you were out." B: "OK, I _____ (call) him back."
- am going to call
- call
- will call
- am calling
Đáp án đúng là "will call" vì:
- Đây là quyết định tức thời khi vừa nhận được thông tin
- "Will + V" dùng để diễn tả quyết định ngay lập tức
- "Am going to" dùng cho kế hoạch đã định trước
- "Am calling" là hiện tại tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh
Question 104: John ________much better now.
- feels
- feel
- is feeling
- feeling
Đáp án đúng là "feels" vì:
- Động từ cảm giác (feel) thường dùng ở thì hiện tại đơn
- Chủ ngữ "John" (ngôi 3 số ít) nên động từ thêm -s
- "Is feeling" không phù hợp vì feel hiếm khi dùng ở dạng tiếp diễn
- "Feeling" thiếu động từ chính
Question 105: I haven't applied for this job……… .
- never
- yet
- ever
- just
Đáp án đúng là "yet" vì:
- "Yet" dùng trong câu phủ định của thì hiện tại hoàn thành
- "Never" không dùng với câu đã có "haven't"
- "Ever" thường dùng trong câu hỏi
- "Just" dùng với hành động vừa mới xảy ra
Question 106: My sister's personality is very different ………………mine
- from
- the same as
- as
- than
Đáp án đúng là "from" vì:
- "Different from" là cụm từ cố định = khác với
- "The same as" dùng để chỉ sự giống nhau
- "As" không dùng với "different"
- "Than" dùng trong câu so sánh hơn
Question 107: How _______ bananas __________? – _______. About 15 bananas.
- Many – are there – a bunch of
- Much – are there – a bar of
- Much – is there – a bunch of
- Many – is there – a bar of
Đáp án đúng là "Many – are there – a bunch of" vì:
- "Many" dùng với danh từ đếm được số nhiều (bananas)
- "Are there" dùng với danh từ số nhiều
- "A bunch of" là từ chỉ số lượng cho chuối
- "Much/is there/a bar of" không phù hợp với bananas
Question 108: My father is a worker. He works in a………………..
- a hospital
- factory
- a cinema
- a bank
Đáp án đúng là "factory" vì:
- Worker (công nhân) thường làm việc ở factory (nhà máy)
- Hospital (bệnh viện), cinema (rạp chiếu phim), bank (ngân hàng) không phải nơi làm việc phổ biến của công nhân
- "A" không cần thiết vì đã có "a" trong câu
Question 109: In order to keep ________, you should eat well and do exercise regularly.
- excited
- warm
- quiet
- healthy
Đáp án đúng là "healthy" (khỏe mạnh) vì:
- Ngữ cảnh nói về ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn
- Excited (phấn khích), warm (ấm áp), quiet (yên tĩnh) không liên quan đến sức khỏe
- "Keep healthy" = giữ gìn sức khỏe
Question 110: Army ____ English test tomorrow morning.
- Has
- Will has
- Will have
- Have
Đáp án đúng là "will have" vì:
- "Tomorrow morning" là dấu hiệu của thì tương lai
- "Will + have" diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai
- "Has/have" là hiện tại đơn
- "Will has" sai ngữ pháp vì sau will phải dùng động từ nguyên mẫu
Question 111: I want …………by plane because I can see the whole city from above the sky.
- to travel
- travel
- travelling
- travels
Đáp án đúng là "to travel" vì:
- Sau động từ "want" phải dùng động từ nguyên mẫu có "to"
- "Travel" thiếu "to"
- "Travelling" là V-ing form không dùng sau want
- "Travels" là động từ chia cho ngôi 3 số ít
Question 112: My sister ………. for dinner when he ……….
- were cooking /come
- was cooking/ coming
- were cooking/ came
- was cooking/ came
Đáp án đúng là "was cooking/ came" vì:
- Diễn tả hành động đang diễn ra (cooking) thì có hành động khác xảy đến (came)
- "Was" dùng với chủ ngữ số ít "my sister"
- "Were" dùng với chủ ngữ số nhiều
- "Coming" không phù hợp vì hành động xen vào dùng quá khứ đơn
Question 113: In which country do people often __________ taekwondo?
- play
- do
- keep
- use
Đáp án đúng là "do" vì:
- "Do" được dùng với các môn võ thuật như: taekwondo, karate, judo...
- "Play" dùng với các môn thể thao có bóng
- "Keep/use" không dùng với các môn thể thao
Question 114: She always cries whenever she hears something sad. She's so _____.
- stingy
- sociable
- sensitive
- optimistic
Đáp án đúng là "sensitive" (nhạy cảm) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy cô ấy dễ xúc động, khóc khi nghe chuyện buồn
- Stingy (keo kiệt), sociable (hòa đồng), optimistic (lạc quan) không liên quan đến việc dễ xúc động
Question 115: My father is a________ person. He never makes mistakes or has accidents.
- helpful
- generous
- careful
- serious
Đáp án đúng là "careful" (cẩn thận) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy ông ấy không bao giờ mắc lỗi hay gặp tai nạn
- Helpful (hay giúp đỡ), generous (hào phóng), serious (nghiêm túc) không phù hợp với ý nghĩa câu
Question 116: Williams always _______ breakfast with bread, egg and milk before coming to school.
- has
- plays
- studies
- does
Đáp án đúng là "has" vì:
- "Have breakfast" là cụm từ cố định = ăn sáng
- Play/study/do breakfast không phải cách diễn đạt đúng trong tiếng Anh
- "Has" dùng cho ngôi 3 số ít (Williams)
Question 117: I felt asleep when I .......................... my exercises.
- was doing
- do
- am doing
- did
Đáp án đúng là "was doing" vì:
- Diễn tả hành động đang làm bài tập thì ngủ thiếp đi
- Thì quá khứ tiếp diễn (was doing) diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ
- "Do/am doing/did" không phù hợp với ngữ cảnh
Question 118: We____ him since he _____ married.
- haven't seen/got
- don't/get
- hadn't seen/got
- didn't see/got
Đáp án đúng là "haven't seen/got" vì:
- "Since + mốc thời gian trong quá khứ" dùng với thì hiện tại hoàn thành
- "Haven't seen" diễn tả hành động không xảy ra từ quá khứ đến hiện tại
- "Got married" là sự kiện trong quá khứ
- Các dạng khác không phù hợp với cấu trúc thì hiện tại hoàn thành
Question 119: I sometimes ________ to the cinema.
- to go
- goes
- going
- go
Đáp án đúng là "go" vì:
- Chủ ngữ "I" dùng động từ nguyên thể không thêm s/es
- Thì hiện tại đơn diễn tả thói quen (sometimes)
- "To go/goes/going" không đúng cấu trúc ngữ pháp
Question 120: She is ________hard for her A levels.
- playing
- studying
- doing
- having
Đáp án đúng là "studying" vì:
- "Study hard" = học chăm chỉ
- "Study for exams" = học để thi
- Play/do/have không dùng trong ngữ cảnh học tập này
Question 121: We______ a big house in 2020. And we ________ since then.
- buy/ live
- bought/ lived
- bought/have lived
- bought/ are living
Đáp án đúng là "bought/have lived" vì:
- "In 2020" là thời điểm xác định trong quá khứ nên dùng quá khứ đơn "bought"
- "Since then" (từ đó đến nay) dùng với thì hiện tại hoàn thành "have lived"
- "Buy/live" là hiện tại đơn không phù hợp
- "Are living" là hiện tại tiếp diễn không dùng với "since then"
Question 122: They are so………..and hospitable.
- inconvenient
- friendly
- vast
- slow
Đáp án đúng là "friendly" (thân thiện) vì:
- "Friendly and hospitable" là cặp tính từ có nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau
- Inconvenient (bất tiện), vast (rộng lớn), slow (chậm) không phù hợp với "hospitable" (hiếu khách)
Question 123: My dad doesn't mind…………….my mom from work every day.
- pick up
- picked up
- picking up
- picks up
Đáp án đúng là "picking up" vì:
- Sau "mind" dùng V-ing form (động từ dạng -ing)
- "Pick up" là động từ nguyên mẫu không có "to"
- "Picked up" là quá khứ không phù hợp
- "Picks up" là động từ chia cho ngôi 3 số ít
Question 124: My mother is in the ________ baking a cake for my birthday.
- dinning room
- kitchen
- bedroom
- bathroom
Đáp án đúng là "kitchen" vì:
- Kitchen (nhà bếp) là nơi để nấu ăn và làm bánh
- Dining room (phòng ăn), bedroom (phòng ngủ), bathroom (phòng tắm) không phải nơi để làm bánh
Question 125: There is ________ books on the table.
- many
- any
- a
- much
Đáp án đúng là "many" vì:
- "Many" dùng với danh từ đếm được số nhiều (books)
- "Much" dùng với danh từ không đếm được
- "A" chỉ dùng với danh từ số ít
- "Any" thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn
Question 126: John is so_____. He left home without closing the front door.
- forgetful
- sociable
- stingy
- sensitive
Đáp án đúng là "forgetful" (hay quên) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy John quên đóng cửa trước khi rời nhà
- Sociable (hòa đồng), stingy (keo kiệt), sensitive (nhạy cảm) không phù hợp với tình huống này
Question 127: It is raining now. It began raining two hours ago. So it………for two hours.
- rains
- rained
- is raining
- has rained
Đáp án đúng là "has rained" vì:
- Hành động bắt đầu từ quá khứ (2 giờ trước) và kéo dài đến hiện tại
- Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại
Question 128: You speak very fast. Can you speak more ……………….., please?
- careful
- slowly
- loud
- slow
Đáp án đúng là "slowly" vì:
- "More + trạng từ" dùng để so sánh hơn
- "Slowly" là trạng từ chỉ cách thức nói
- "Careful" là tính từ, cần thêm -ly
- "Slow" là tính từ, không dùng làm trạng từ
- "Loud" không phù hợp với ngữ cảnh
Question 129: It is interesting _____________ tree leaves from different countries.
- collects
- collecting
- collect
- to collect
Đáp án đúng là "to collect" vì:
- Sau "It is interesting" dùng động từ nguyên mẫu có "to"
- "Collects" là động từ chia cho ngôi 3 số ít
- "Collecting" là V-ing form không phù hợp
- "Collect" thiếu "to"
Question 130: I __________his car to work while he was sleeping.
- driving
- drove
- driven
- drive
Đáp án đúng là "drove" vì:
- "While he was sleeping" chỉ thời điểm trong quá khứ
- Dùng thì quá khứ đơn (V2) cho hành động xảy ra trong quá khứ
- "Driving" là V-ing form không phù hợp
- "Driven" là quá khứ phân từ (V3), "drive" là hiện tại đơn
Question 131: My dad enjoys ________ his bike to work.
- to ride
- rides
- riding
- ride
Đáp án đúng là "riding" vì:
- Sau động từ "enjoy" phải dùng V-ing form (động từ dạng -ing)
- "To ride" là động từ nguyên mẫu có "to" không dùng sau enjoy
- "Rides" là động từ chia cho ngôi 3 số ít
- "Ride" là động từ nguyên thể không phù hợp
Question 132: My sister always has a lot of new ideas. She's a ________ person.
- healthy
- quiet
- hard-working
- creative
Đáp án đúng là "creative" (sáng tạo) vì:
- Ngữ cảnh cho thấy chị ấy luôn có nhiều ý tưởng mới
- Healthy (khỏe mạnh), quiet (yên lặng), hard-working (chăm chỉ) không liên quan đến việc có nhiều ý tưởng mới
- Creative = sáng tạo, phù hợp với người hay có ý tưởng mới
Question 133: Are you interested ________ English at the secondary school?
- in learning
- with learning
- to learn
- of learning English
Đáp án đúng là "in learning" vì:
- "Be interested in + V-ing" là cụm từ cố định = hứng thú với việc gì
- "With/to/of learning" không phải cách dùng đúng với "interested"
- Sau giới từ "in" dùng V-ing form
Question 134: _____ he do this exercise? – No, he _____.
- Couldn't - Can
- Can't - Can
- Can – can't
- Could - Can
Đáp án đúng là "Can – can't" vì:
- Câu hỏi về khả năng ở hiện tại dùng "Can"
- Câu trả lời phủ định dùng "can't"
- "Couldn't/Could" là quá khứ không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại
- Câu trả lời phải phù hợp với câu hỏi
Question 135: Phong _______ basketball with his younger brother three times a week.
- plays
- has
- does
- study
Đáp án đúng là "plays" vì:
- "Plays" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Has" không đúng cấu trúc
- "Study" không đúng cấu trúc
- "Does" không đúng cấu trúc
Question 136: He is ________ in my class.
- the intelligent
- the most intelligent
- the more intelligent
- more intelligent
Đáp án đúng là "the most intelligent" vì:
- "The most intelligent" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "The more intelligent" không đúng cấu trúc
- "More intelligent" không đúng cấu trúc
- "The intelligent" không đúng cấu trúc
Question 137: My ________ is Simon. He is very funny and a very good teacher.
- name teacher
- teacher's name
- name's teacher
- teacher name
Đáp án đúng là "teacher's name" vì:
- "Teacher's name" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Name teacher" không đúng cấu trúc
- "Name's teacher" không đúng cấu trúc
- "Teacher name" không đúng cấu trúc
Question 138: Mary wanted …………………….a letter to her friend in France.
- sending
- sends
- send
- to send
Đáp án đúng là "to send" vì:
- "To send" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Sending" không đúng cấu trúc
- "Sends" không đúng cấu trúc
- "Send" thiếu "to"
Question 139: I love this job. The people in my company are very _____ and helpful.
- forgetful
- strict
- sentitive
- sociable
Đáp án đúng là "sociable" vì:
- "Sociable" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Forgetful" không đúng cấu trúc
- "Strict" không đúng cấu trúc
- "Sentitive" không đúng cấu trúc
Question 140: She listens to music _______
- Two time a week
- A week ago
- Two a week
- Twice a week
Đáp án đúng là "Twice a week" vì:
- "Twice a week" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Two time a week" không đúng cấu trúc
- "A week ago" không đúng cấu trúc
- "Two a week" không đúng cấu trúc
Question 141: Diwali, the Hindu Festival of Light, is the __________ holiday of the year in India.
- importance
- more important
- most importance
- most important
Đáp án đúng là "most important" vì:
- "Most important" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Importance" không đúng cấu trúc
- "More important" không đúng cấu trúc
- "Most importance" không đúng cấu trúc
Question 142: Using computers too much may have harmful effects …………….your minds and bodies.
- on
- with
- onto
- to
Đáp án đúng là "on" vì:
- "On" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "With" không đúng cấu trúc
- "Onto" không đúng cấu trúc
- "To" không đúng cấu trúc
Question 143: ___ my room I have a poster ___ the wall and a photo of my parents on the table by my bed.
- On / on
- In / at
- In / in
- In / on
Đáp án đúng là "In / on" vì:
- "In" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "On" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "At" không đúng cấu trúc
- "In" không đúng cấu trúc
Question 144: "________ to work this morning?" "Yes, I did"
- Did you walked
- Did She walk
- Were you walk
- Did you walk
Đáp án đúng là "Did you walk" vì:
- "Did you walk" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Did She walk" không đúng cấu trúc
- "Were you walk" không đúng cấu trúc
- "Did you walk" là đúng cấu trúc và nghĩa
Question 145: It is raining now. It began raining two hours ago. So it ________ for two hours.
- Rains
- Has rained
- Rained
- Is raining
Đáp án đúng là "Has rained" vì:
- "Has rained" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Rains" không đúng cấu trúc
- "Rained" không đúng cấu trúc
- "Is raining" không đúng cấu trúc
Question 146: You can see many interesting portraits in that ……………………
- Police station
- Cinema
- Artist
- Art gallery
Đáp án đúng là "Art gallery" vì:
- "Art gallery" là đúng cấu trúc và nghĩa
- "Police station" không đúng cấu trúc
- "Cinema" không đúng cấu trúc
- "Artist" không đúng cấu trúc
Question 147: ......................... you ever been to England?
- Had
- Are
- Do
- Have
Đáp án đúng là "Have" vì:
- Câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành với "ever"
- Cấu trúc: Have/Has + S + ever + V3/ed
- "Had" là quá khứ hoàn thành
- "Are/Do" không dùng với hiện tại hoàn thành
Question 148: His mother is a waitress. She works in a ......................
- hospital
- post office
- restaurant
- cinema
Đáp án đúng là "restaurant" vì:
- Waitress = nữ phục vụ bàn, thường làm việc ở nhà hàng (restaurant)
- Hospital (bệnh viện), post office (bưu điện), cinema (rạp chiếu phim) không phải nơi làm việc của waitress
Question 149: We need _____ eggs and ______ cheese to make a pizza.
- A few – a little
- A - A
- Many - Many
- A little – a few
Đáp án đúng là "a few - a little" vì:
- "A few" dùng với danh từ đếm được số nhiều (eggs)
- "A little" dùng với danh từ không đếm được (cheese)
- "Many" chỉ dùng trong câu phủ định/nghi vấn
- Không thể dùng "a" với danh từ số nhiều
Question 150: I __________ in the park when a dog ate my sandwich.
- slept
- was sleeping
- were sleeping
- have slept
Đáp án đúng là "was sleeping" vì:
- Diễn tả hành động đang diễn ra (sleeping) thì một hành động khác xảy ra (ate)
- Dùng thì quá khứ tiếp diễn (was + V-ing) cho hành động đang diễn ra
- Chủ ngữ "I" dùng "was" không dùng "were"
- "Have slept" là hiện tại hoàn thành không phù hợp với ngữ cảnh